мировая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мировая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mirovája |
khoa học | mirovaja |
Anh | mirovaya |
Đức | mirowaja |
Việt | mirovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмировая gc ((скл. как прил.))
- (thông tục)[sự] điều đình, hòa giải (không đưa ra tòa án)
- пойти на мировая ую — điều đình (hòa giải) với nhau
Tham khảo
sửa- "мировая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)