Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мировая gc ((скл. как прил.))

  1. (thông tục)[sự] điều đình, hòa giải (không đưa ra tòa án)
    пойти на мировая ую — điều đình (hòa giải) với nhau

Tham khảo

sửa