мирить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мирить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mirít' |
khoa học | mirit' |
Anh | mirit |
Đức | mirit |
Việt | mirit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
мирить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: помирить)), ((В))
Tham khảo sửa
- "мирить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)