Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

миндалевидный

  1. () Dạng hạnh nhân.
    миндалевидная железа анат. — hạch hạnh nhân, amiđan
    миндалевидные глаза — [đôi] mắt phượng, mắt lá răm

Tham khảo sửa