мимоза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мимоза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mimóza |
khoa học | mimoza |
Anh | mimoza |
Đức | mimosa |
Việt | mimoda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмимоза gc (бот.)
Tham khảo
sửa- "мимоза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)