милитаристический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

милитаристический

  1. (Thuộc về) Chủ nghĩa quân phiệt, quân phiệt.
    милитаристическая политика — chính sách quân phiệt

Tham khảo

sửa