мигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | migát' |
khoa học | migat' |
Anh | migat |
Đức | migat |
Việt | migat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: мигнуть)
- (непроизвольно) nhấp nháy, chớp mắt, nháy.
- (Д, на В) (подавать знак) máy, nháy (ai), nháy mắt (cho ai).
- перен. — (мерцать) lấp lánh, lập lòe, nhấp nháy, nhấp nhánh
Tham khảo
sửa- "мигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)