Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

миг

  1. (Một) Lát, chốc, lúc, giây lát, chốc lát, nháy mắt.
    в один миг — trong nháy mắt, trong chớp mắt, trong chớp nhoáng, loáng một cái, thoáng một cái
    ни на миг — không một lúc nào, không một giây phút nào
    в тот же миг — ngay lúc đó, đồng thời

Tham khảo

sửa