миг
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaмиг gđ
- (Một) Lát, chốc, lúc, giây lát, chốc lát, nháy mắt.
- в один миг — trong nháy mắt, trong chớp mắt, trong chớp nhoáng, loáng một cái, thoáng một cái
- ни на миг — không một lúc nào, không một giây phút nào
- в тот же миг — ngay lúc đó, đồng thời
Tham khảo
sửa- "миг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)