Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

механик

  1. Nhà cơ học, chuyên viên cơ học, kỹ sư cơ khí.
  2. (тот, кто обслуживает машины) [người] thợ máy.
    механик водитель — [người] thợ máy lái xe

Tham khảo

sửa