Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
метёлка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
метёлка
gc
(
Cái
)
Chổi
,
chổi đót
,
chổi lúa
; (из перьев) [cái]
chổi lông
,
phất trần
.
(
бот.
) (соцветие)
chùy
,
chùm
[hoa],
hoa
chùm
(кукурузы)
cờ
.
метёлка
пр
о
са
— chùm kê
Tham khảo
sửa
"
метёлка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)