метрдотель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của метрдотель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metrdotél' |
khoa học | metrdotel' |
Anh | metrdotel |
Đức | metrdotel |
Việt | metrđotel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
метрдотель gđ
Tham khảo sửa
- "метрдотель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)