Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-f-1*d метла gc

  1. (Cái) Chổi.
  2. .
    новая метла чисто метёт посл. — quan mới bao giờ cũng hắc

Tham khảo

sửa