метла
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của метла
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metlá |
khoa học | metla |
Anh | metla |
Đức | metla |
Việt | metla |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1*d метла gc
- (Cái) Chổi.
- .
- новая метла чисто метёт — посл. — quan mới bao giờ cũng hắc
Tham khảo
sửa- "метла", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)