метеоролог
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của метеоролог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meteorólog |
khoa học | meteorolog |
Anh | meteorolog |
Đức | meteorolog |
Việt | meteorolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaметеоролог gđ
Tham khảo
sửa- "метеоролог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)