Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

местоимение gt (грам.)

  1. Đại từ.
    вопросительное местоимение — đại từ nghi vấn
    возвратное местоимение — đại từ phản thân, từ đại từ
    определительное местоимение — đại từ xác định

Tham khảo

sửa