местоимение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của местоимение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mestoímenije |
khoa học | mestoimenie |
Anh | mestoimeniye |
Đức | mestoimenije |
Việt | mextoimeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaместоимение gt (грам.)
- Đại từ.
- вопросительное местоимение — đại từ nghi vấn
- возвратное местоимение — đại từ phản thân, từ đại từ
- определительное местоимение — đại từ xác định
Tham khảo
sửa- "местоимение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)