Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

мериться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: помериться)

  1. Đọ, so, sánh, so sánh.
    мериться силам с кем-л. — đọ sức với ai

Tham khảo sửa