мемуарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мемуарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | memuárnyj |
khoa học | memuarnyj |
Anh | memuarny |
Đức | memuarny |
Việt | memuarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмемуарный
- (Thuộc về) Hồi ký.
- мемуарная литература — văn chương hồi ký
Tham khảo
sửa- "мемуарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)