мельком
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мельком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mél'kom |
khoa học | mel'kom |
Anh | melkom |
Đức | melkom |
Việt | melcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaмельком
- Thoáng.
- видеть кого-л., что-л. мельком — thoáng thấy ai, cái gì
- взлянуть мельком на кого-л., на что-л — thoáng nhìn ai, cái gì
- слышать что-л мельком — thoang nghe cái gì
Tham khảo
sửa- "мельком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)