мелодика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мелодика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melódika |
khoa học | melodika |
Anh | melodika |
Đức | melodika |
Việt | melođica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмелодика gc
Tham khảo
sửa- "мелодика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)