Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=мелкот}} мелкота gc (thông tục)

  1. (о размерах) cỡ nhỏ.
    собир. — (о людях) — hạng tiểu nhân, người nhỏ nhen, người nhỏ mọn; (о предметах) — đồ vật vặt vãnh, đồ lặt vặt

Tham khảo

sửa