мелколесье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мелколесье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melkolés'e |
khoa học | melkoles'e |
Anh | melkolese |
Đức | melkolese |
Việt | melcolexe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмелколесье gt
Tham khảo
sửa- "мелколесье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)