межрепубликанский

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

межрепубликанский

  1. Liên cộng hòa, giữa các nước cộng hòa.
    межрепубликанские хозяйственные органы — các cơ quan kinh tế liên cộng hòa

Tham khảo

sửa