межрепубликанский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của межрепубликанский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mežrepublikánskij |
khoa học | mežrepublikanskij |
Anh | mezhrepublikanski |
Đức | meschrepublikanski |
Việt | megirepublicanxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмежрепубликанский
- Liên cộng hòa, giữa các nước cộng hòa.
- межрепубликанские хозяйственные органы — các cơ quan kinh tế liên cộng hòa
Tham khảo
sửa- "межрепубликанский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)