Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

межпланетный

  1. Giữa các hành tinh.
    межпланетный полёт — chuyến bay giữa các hành tinh
    межпланетное пространство — không gian giữa các hành tinh

Tham khảo

sửa