межпланетный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của межпланетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mežplanétnyj |
khoa học | mežplanetnyj |
Anh | mezhplanetny |
Đức | meschplanetny |
Việt | megiplanetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмежпланетный
- Giữa các hành tinh.
- межпланетный полёт — chuyến bay giữa các hành tinh
- межпланетное пространство — không gian giữa các hành tinh
Tham khảo
sửa- "межпланетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)