межминистерский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của межминистерский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mežministérskij |
khoa học | mežministerskij |
Anh | mezhministerski |
Đức | meschministerski |
Việt | megiminixterxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
межминистерский
- Liên bộ, giữa các bộ.
Tham khảo sửa
- "межминистерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)