междометие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của междометие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meždométije |
khoa học | meždometie |
Anh | mezhdometiye |
Đức | meschdometije |
Việt | megiđometiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмеждометие gt (грам.)
Tham khảo
sửa- "междометие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)