Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

медоносный

  1. (о растениях) [có] mật.
  2. (выработывающий мёд) [làm] mật.
    медоносные пчёлы — ong mật

Tham khảo

sửa