Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

медвежий

  1. (Thuộc về) Gấu.
  2. (перен.) (как у медведя) giống gấu, như gấu.
    оказать медвежийью услугу кому-л. — giúp đỡ ai một cách tai hại, dành cho ai một sự giúp đỡ kiểu gấu
    медвежий угол — nơi chó ăn đá gà ăn muối, chốn thâm sơn cùng cốc

Tham khảo

sửa