Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa
 
медведь

Danh từ

sửa

медведь

  1. (Con) Gấu (Ursus).
    белый медведь — [con] gấu trắng, bạch hùng, gấu Bắc-cực (Ursus maritimus)

Tham khảo

sửa