медведица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của медведица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medvédica |
khoa học | medvedica |
Anh | medveditsa |
Đức | medwediza |
Việt | međveđitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмедведица gc
- (Con) Gấu cái.
- Большая Медведица — астр. — [chòm sao] Đại hùng, Bắc đẩu, Gấu lớn, Đại hùng tinh (Ursa Major)
- Малая Медведица — астр. — [chòm sao] Tiểu hùng, Gấu nhỏ, Tiểu hùng tinh (Ursa Minor)
Tham khảo
sửa- "медведица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)