медаль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của медаль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medál' |
khoa học | medal' |
Anh | medal |
Đức | medal |
Việt | međal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмедаль gc
- Huy chương, mề đay.
- золотая медаль — huy chương vàng
- памятная медаль — kỷ niệm chương
- оборотная сторона медали — mặt trái [của huy chương], mặt xấu
Tham khảo
sửa- "медаль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)