Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

медаль gc

  1. Huy chương, mề đay.
    золотая медаль — huy chương vàng
    памятная медаль — kỷ niệm chương
    оборотная сторона медали — mặt trái [của huy chương], mặt xấu

Tham khảo

sửa