маяк
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маяк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | májak |
khoa học | majak |
Anh | mayak |
Đức | majak |
Việt | maiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаяк gđ
- (Ngọn, cây) Đèn biển, hải đăng, đèn pha.
- плавучий маяк — đèn nổi, tàu hải đăng
- (перен.) [ngọn] hải đăng.
Tham khảo
sửa- "маяк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)