Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

машинописный

  1. (Thuộc về) Đánh máy.
    машинописное бюро — phòng đánh máy
    машинописный тест — bản đánh máy

Tham khảo

sửa