Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
матрица
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
м
а
трица
gc
(
полигр.
) (для
отливки литеры)
—
khuôn
đúc
chữ
,
đồng
mô
(для
отливки стереотипа)
—
bản
chữ
đúc
,
bản đúc
,
phông
.
(
мат.
)
Ma trận
.
Tham khảo
sửa
"
матрица
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)