Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

матрица gc

  1. (полигр.) (для отливки литеры) khuôn đúc chữ, đồng
  2. (для отливки стереотипа) bản chữ đúc, bản đúc, phông.
  3. (мат.) Ma trận.

Tham khảo

sửa