матия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của матия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mátija |
khoa học | matija |
Anh | matiya |
Đức | matija |
Việt | matiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
матия gc
Tham khảo sửa
- "матия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)