маршировка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của маршировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marširóvka |
khoa học | marširovka |
Anh | marshirovka |
Đức | marschirowka |
Việt | marsirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
маршировка gc
Tham khảo sửa
- "маршировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)