мартовский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мартовский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mártovskij |
khoa học | martovskij |
Anh | martovski |
Đức | martowski |
Việt | martovxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмартовский
Tham khảo
sửa- "мартовский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)