марионетка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của марионетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marionétka |
khoa học | marionetka |
Anh | marionetka |
Đức | marionetka |
Việt | marionetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмарионетка gc
Tham khảo
sửa- "марионетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)