манёвр
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaманёвр gđ
- (воен.) [sự] cơ động, chuyển quân, vận động.
- (перен.) (ловкий приём) — mánh khóe, mưu chước, thủ đoạn, mưu mẹo.
- мн.: — манёвры — воен. — (тактические занятия) — [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập
- проводить манёвры — tập trận, thao diễn, tập
- мн.: — манёвры — ж. — -д. [sự] dồn tàu, dồn toa
Tham khảo
sửa- "манёвр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)