Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
манерный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
ман
е
рный
(неестественный)
kiểu cách
,
làm điệu
,
làm bộ
,
mất
tự
nhiên
(вычурный)
cầu
kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
манерный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)