манежить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của манежить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manéžit' |
khoa học | manežit' |
Anh | manezhit |
Đức | maneschit |
Việt | manegiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
манежить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "манежить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)