Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

маневрировать Thể chưa hoàn thành

  1. Vận động, động, di chuyển, thao diễn.
    перен. — (хитрить) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều
    ж. — -д. dồn tàu, dồn toa

Tham khảo

sửa