Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

малярийный

  1. (Thuộc về) Bệnh sốt rét.
    малярийный комаразг. — muỗi sốt rét, muỗi a-nô-phen
    малярийный больной — người bệnh sốt rét

Tham khảo

sửa