малярийный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малярийный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maljaríjnyj |
khoa học | maljarijnyj |
Anh | malyariny |
Đức | maljariny |
Việt | maliariny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалярийный
- (Thuộc về) Bệnh sốt rét.
- малярийный комаразг. — muỗi sốt rét, muỗi a-nô-phen
- малярийный больной — người bệnh sốt rét
Tham khảo
sửa- "малярийный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)