Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
малозаселённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
малозаселённый
Ít
dân
,
dân cư
thưa thớt
.
малозаселённый
край
— vùng ít dân, vùng dân cư thưa thớt
Tham khảo
sửa
"
малозаселённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)