малогабаритный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

малогабаритный

  1. () Cỡ nhỏ.
    малогабаритный приёмник — máy thu cỡ nhỏ
    малогабаритный станок — máy cỡ nhỏ
    малогабаритная мебель — đồ gỗ (bàn ghế) loại nhỏ

Tham khảo

sửa