Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

малина gc

  1. (растение) [cây] mâm xôi, đũm hương, đùm đũm (Rubus idaeus).
  2. (ягода) [quả] mâm xôi, đũm hương.
    не жизнь, а малина — sướng như tiên non Bồng

Tham khảo

sửa