малахит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малахит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malahít |
khoa học | malaxit |
Anh | malakhit |
Đức | malachit |
Việt | malakhit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмалахит gđ (мин.)
- Malachit, đá khổng tước, khổng tước thạch.
Tham khảo
sửa- "малахит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)