макси-юбка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của макси-юбка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máksijúbka |
khoa học | maksi-jubka |
Anh | maksiyubka |
Đức | maksijubka |
Việt | macxiiubca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
макси-юбка gc
Tham khảo sửa
- "макси-юбка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)