макропористый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của макропористый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | makropóristyj |
khoa học | makroporistyj |
Anh | makroporisty |
Đức | makroporisty |
Việt | macroporixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
макропористый грунт
- Đất có lỗ hổng lớn.
Tham khảo sửa
- "макропористый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)