Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

маковка gc

  1. (плод мака) quả anh túc.
  2. (купол) nóc nhà thờ, nóc tròn.
  3. (thông tục)(макушка) đỉnh đầu

Tham khảo sửa