майский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của майский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | májskij |
khoa học | majskij |
Anh | mayski |
Đức | maiski |
Việt | maixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмайский
- (Thuộc về) Tháng Năm, tháng năm.
- майский день — ngày tháng năm
- майский жук — [con] bọ rầy, bọ dừa (Melolonthavulgaris)
Tham khảo
sửa- "майский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)