Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

магия gc

  1. Ma thuật, quỷ thuật, yêu thuật, ảo thuật.
  2. (перен.) Ma lực, sức mạnh huyền diệu.
    чёрная магия — [sự] dấy âm binh làm ma thuật

Tham khảo

sửa