магия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của магия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mágija |
khoa học | magija |
Anh | magiya |
Đức | magija |
Việt | maghiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмагия gc
- Ma thuật, quỷ thuật, yêu thuật, ảo thuật.
- (перен.) Ma lực, sức mạnh huyền diệu.
- чёрная магия — [sự] dấy âm binh làm ma thuật
Tham khảo
sửa- "магия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)