Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

магазинный

  1. (Thuộc về) Cửa hàng, cửa hiệu.
  2. (об оружии) [thuộc về] băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
    магазинная коробка — băng đạn, hộp đạn, ổ đạn

Tham khảo

sửa