магазинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của магазинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | magazínnyj |
khoa học | magazinnyj |
Anh | magazinny |
Đức | magasinny |
Việt | magadinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмагазинный
- (Thuộc về) Cửa hàng, cửa hiệu.
- (об оружии) [thuộc về] băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
- магазинная коробка — băng đạn, hộp đạn, ổ đạn
Tham khảo
sửa- "магазинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)